giao ban
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao ban+
- Hand over to the next shift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao ban"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao ban":
giá bán giao ban giấy bản - Những từ có chứa "giao ban" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 775